Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いてざ
chòm sao Cung
射手座
いてざ しゃしゅざ
ざいてん
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm
ざんていてき
tạm thời, nhất thời, lâm thời
ないざいてき
nội tại
いざこざ
sự xích mích; sự va chạm
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
いざい
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
せんざいてき
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
けいざいはってん
Phát triển kinh tế.+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.
Đăng nhập để xem giải thích