Kết quả tra cứu いどころ
Các từ liên quan tới いどころ
いどころ
◆ Ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
◆ Địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
Đăng nhập để xem giải thích