Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋貝
いもがい いもかい
vỏ sò hình nón
いもがい
cone shell
おもがい
dây cương buộc quanh đầu
もんだいがい
không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được, không thể có
おもいちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
まがいもの
sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả
いもがしら
u lao, lồi gò
ものがたい
lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), tốt, xứng đáng, (từ cổ, nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết, xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
としがいもない
không hợp, không thích hợp; không vừa
いつもいつも
year in, year out, 24-7
「DỤ BỐI」
Đăng nhập để xem giải thích