Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
およその見当
およそのけんとう
rough estimation
凡その見当 およそのけんとう
xù lên ước lượng
見当 けんとう
hướng; phương hướng
よそ見 よそみ
sự nhìn ngang; sự nhìn tránh đi; sự nhìn ra chỗ khác.
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
お見それ おみそれ
sự đánh giá thấp
おおよそ
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác
お弁当 おべんとう
cơm hộp
見当つく けんとうつく
dự đoán
Đăng nhập để xem giải thích