Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お経
おきょう
kinh phật
経 けい ふ きょう
sutra; những kinh thánh tín đồ phật giáo
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
経伺 けいし
xin ý kiến chỉ đạo
商経 しょうけい
thương mại và kinh tế học
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
経死 けいし
Treo cổ tự tử
経脈 けいみゃく
thông kinh mạch
「KINH」
Đăng nhập để xem giải thích