Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かっぺ
カッペ
Nhà quê
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
褐変 かっぺん
chuyển hóa thành màu nâu
いなかっぺえ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dân quê; dân tỉnh nhỏ
褐変反応 かっぺんはんのう
phản ứng maillard
酵素的褐変 こうそてきかっぺん
enzyme hóa nâu
非酵素的褐変 ひこうそてきかっぺん
hóa nâu không do enzym
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
Đăng nhập để xem giải thích