Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がいや
ruộng đất xa trang trại
外野
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
内外野 ないがいや
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày).
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
外野手 がいやしゅ
外野席 がいやせき
chỗ ngồi sân ngoài (của khán đài sân bóng chày)
鎮咳薬 ちんがいやく
thuốc ho
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
ややにがい
đăng đắng.
Đăng nhập để xem giải thích