Kết quả tra cứu けばけば
Các từ liên quan tới けばけば
けばけば
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói
けばけばしくない
Không loè loẹt (hoa hòe hoa sói)
けばけばしく
装
う
Ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói)
けばけばしい
ポスター
Bức tranh loè loẹt
◆ Sự loè loẹt; sự sặc sỡ; sự hoa hoè hoa sói.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của けばけば
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けばけばする |
Quá khứ (た) | けばけばした |
Phủ định (未然) | けばけばしない |
Lịch sự (丁寧) | けばけばします |
te (て) | けばけばして |
Khả năng (可能) | けばけばできる |
Thụ động (受身) | けばけばされる |
Sai khiến (使役) | けばけばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けばけばすられる |
Điều kiện (条件) | けばけばすれば |
Mệnh lệnh (命令) | けばけばしろ |
Ý chí (意向) | けばけばしよう |
Cấm chỉ(禁止) | けばけばするな |