Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こう言う
こういう こうゆう
như vậy, như thế này
こうゆう
người bạn, người quen sơ, ông bạn.
交友
người bạn
交遊
公有
Sở hữu công cộng
校友
bạn học
ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
公有地 こうゆうち
đất công hữu
公有物 こうゆうぶつ
thuộc tính công cộng
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
校友会 こうゆうかい
hiệp hội học sinh sinh viên
銀行融資 ぎんこうゆうし
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
「NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích