Kết quả tra cứu ころころ
Các từ liên quan tới ころころ
ころころ
コロコロ ころんころん
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Béo tròn; tròn trùng trục
〜(と)した
犬
Con chó béo tròn
◆ Tiếng (cười) giòn tan
娘
が〜(と)
笑
う。
Cô gái cười giòn tan.
◆ Lông lốc; lăn tròn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
球
が〜(と)
転
がる。
Quả bóng lăn lông lốc.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ころころ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ころころする/コロコロする |
Quá khứ (た) | ころころした |
Phủ định (未然) | ころころしない |
Lịch sự (丁寧) | ころころします |
te (て) | ころころして |
Khả năng (可能) | ころころできる |
Thụ động (受身) | ころころされる |
Sai khiến (使役) | ころころさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ころころすられる |
Điều kiện (条件) | ころころすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ころころしろ |
Ý chí (意向) | ころころしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ころころするな |