Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごろごろ様
ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごろごろ
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ごろん
flopping (e.g. on a bed), scattering (e.g. limbs horizontally)
今ごろ いまごろ
giờ này; khoảng thời gian này
ごろく
sách văn tuyển
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường
くろご
người nhắc; người nhắc vở
Đăng nhập để xem giải thích