Kết quả tra cứu ご機嫌
Các từ liên quan tới ご機嫌
ご機嫌
ごきげん
「KI HIỀM」
☆ Danh từ
◆ Sức khỏe
(
人
)のご
機嫌伺
い
Thăm hỏi sức khoẻ của ai đấy.
◆ Vui vẻ; dễ chịu; sảng khoái
今日
はご
機嫌
ね
Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.
ご
機嫌
になる
Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái)
ご
機嫌
な
兄
さん
Anh trai vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái)
Đăng nhập để xem giải thích