Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さどく
sự nghiên cứu, nghiên cứu
査読
査読者 さどくしゃ
người thẩm định
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
どさどさ
throwing down multiple objects in succession
くどくど
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
どくどく
ọc ạch.
さど
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát
どろくさい
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
どんくさい
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Đăng nhập để xem giải thích