Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
達する たっする たつする
lan ra
治する じする ちする
chữa trị
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
屯する たむろする とんする
tụ tập
修する しゅうする しゅする
trau dồi
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo