Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じぜんか
người yêu người, kẻ thương người
慈善家
慈善会 じぜんかい
xã hội nhân đức
事前確認 じぜんかくにん
xác nhận trước khi làm
慈善活動 じぜんかつどう
hoạt động từ thiện
事前確率 じぜんかくりつ
xác suất tiên nghiệm
慈善活動費 じぜんかつどうひ
Chi phí từ thiện.
ぜんじん
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
じんぜん
sự trì hoãn; sự chần chừ
ぜんかじゅう
tải đầy, nạp đầy
Đăng nhập để xem giải thích