Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぎがき
cryptomerihedge
杉垣
すぎがき すぎかき
hàng rào cây tuyết tùng
ぎすぎす
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
大きすぎる おおきすぎる
quá khổ
きりぎりす
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
ながすぎる
be too long
ききながす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
虫が良すぎる むしがよすぎる
Luôn làm những việc có lợi cho bản thân
がんぎやすり
cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa ; cạo, nạo, làm sướt, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
Đăng nhập để xem giải thích