Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうですね
đúng thế nhỉ.
そうね
Ồ, vậy thì.
うねうねする
ngoằn ngoèo; quanh co; khúc khuỷu; uốn khúc; lượn sóng
そうだ そうです
dường như là; người ta nói rằng; nghe nói là.
そうですか そうですか
thế à
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ
常寧殿 じょうねいでん そうねいでん
ladies' pavilion (of the inner Heian Palace)
既視想 すんでしそう
deja vu
偉いですね えらいですね
giỏi quá nhỉ !, tài quá !
Đăng nhập để xem giải thích