Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だちとも
friend, buddy
ちゃのみともだち
bạn chí thân, bạn nối khố
とりもち
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
ものだち
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
もちはだ
soft, smooth skin
もちもち
springy (texture)
もとちょう
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu
おとこもち
men's
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu
Đăng nhập để xem giải thích