Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
恥部
落ちぶれら おちぶれら
bơ vơ.
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
節分 せつぶん せちぶん せちぶ
kỳ nghỉ kết thúc (của) mùa đông (đậu ném đêm)
目八分 めはちぶん めはちぶ
ở bên dưới nhìn mức về tám - tenths đầy đủ
八分目 はちぶめ はちぶんめ
tám - tenths
七分丈 しちぶたけ しちぶだけ
lửng (quần, áo)
ちぶさ
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
うちぶ
(a) premium
Đăng nhập để xem giải thích