Kết quả tra cứu つけたし
Các từ liên quan tới つけたし
つけたし
◆ Tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
◆ /ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
◆ Phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
◆ Tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
Đăng nhập để xem giải thích