Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と言う
という とゆう
gọi là....
とゆう
thành phố, thành thị, đô thị.
都邑
thành phố, đô thị
糸遊 いとゆう
lớp không khí nóng mỏng như sợi tơ
外憂 がいゆう そとゆう
mối lo lắng ở bên ngoài; sự rắc rối từ nước ngoài
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
前途有為 ぜんとゆうい
hứa hẹn
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
何という なんという なんとゆう
làm thế nào
ゆうとう
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
ゆうとく
có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính
「NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích