Kết quả tra cứu どうか
Các từ liên quan tới どうか
どうか
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Xin vui lòng, có thể
どうかすきやきの
料理
のしかたを
教
えて
下
さい。
Xin vui lòng cho tôi biết làm thế nào để nấu sukiyaki.
どうか
平服
でおいで
下
さい。
Xin vui lòng đến trong một trang phục bình thường.
どうかあなたの
写真
を
送
ってください。
Xin vui lòng gửi cho tôi một hình ảnh của bạn.
Đăng nhập để xem giải thích