Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうにん
bọn, phường, tụi.
同人
どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể)
じどうにんぎょう
máy tự động, thiết bị tự động, người máy
自動人形 じどうにんぎょう
どんなに
thế nào cũng; kiểu gì cũng
どうにか
bằng cách nào đó; như thế nào đó.
どうにも
chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó).
どくにんじん
cây độc cần, chất độc cần
うどん
mì udon
どくだんに
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
Đăng nhập để xem giải thích