Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にか
có hoá trị hai
二価
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
どうにかこうにか
somehow or other
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.
嵩にかかる かさにかかる
hống hách
気にかかる きにかかる
Để ý
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
かなにか
hay gì đó
Đăng nhập để xem giải thích