Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじ回し
ねじまわし
cái tô vít.
マイナスのねじ回し マイナスのねじまわし
cái tua vít 1 cạnh
ねじ
vít.
捏ね回す つくねまわす
Nhào và khuấy nhiều lần
こね回す こねまわす
nhào lộn
跳ね回る はねまわる
nhảy quanh
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
ユニファイねじ ユニファイねじ
ren hệ inch, ren theo tiêu chuẩn anh
ローレットねじ ローレットねじ
Vít xoắn
「HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích