Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はねつ
anti-Vietnam
はねつける
bác bỏ.
羽突き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
羽根付き はねつき
羽根突き はねつき
cầu lông
羽根つき はねつき
Japanese badminton, battledore and shuttlecock
撥ねつける はねつける
khước từ; bác bỏ yêu cầu, nguyện vọng...
撥ね付ける はねつける
khước bác bỏ, từ chối ( yêu cầu, đề nghị...)
撥ね釣瓶 はねつるべ
tưới nước thùng đình chỉ từ một thanh có trọng số
Đăng nhập để xem giải thích