Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひゅーっ
ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
っつー っつう
meaning, called, said
しーっ
shhh! (sound used when getting someone to shut up)
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
Đăng nhập để xem giải thích