Kết quả tra cứu ふぶん
Các từ liên quan tới ふぶん
ふぶん
◆ Không viết ra, nói miệng, chưa viết, trắng danh dự cá nhân là chính đáng
◆ Dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì, người mù chữ, người thất học, người dốt đặc, người không hiểu biết gì
◆ Không được giáo dục, vô học, không có học thức
Đăng nhập để xem giải thích