Kết quả tra cứu ぶるう
ぶるう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ To cower in fear, to be scared, to be nervous
Dịch tự động
Co rúm lại vì sợ hãi, sợ hãi, căng thẳng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぶるう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶるう |
Quá khứ (た) | ぶるった |
Phủ định (未然) | ぶるわない |
Lịch sự (丁寧) | ぶるいます |
te (て) | ぶるって |
Khả năng (可能) | ぶるえる |
Thụ động (受身) | ぶるわれる |
Sai khiến (使役) | ぶるわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶるう |
Điều kiện (条件) | ぶるえば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶるえ |
Ý chí (意向) | ぶるおう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶるうな |