Kết quả tra cứu ぺらぺら
Các từ liên quan tới ぺらぺら
ペラペラ
ぺらぺら
◆ Lật (trang)
◆ Mỏng hoặc yếu (giấy, vải)
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thông thạo, lưu loát
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ペラペラ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ペラペラする/ぺらぺらする |
Quá khứ (た) | ペラペラした |
Phủ định (未然) | ペラペラしない |
Lịch sự (丁寧) | ペラペラします |
te (て) | ペラペラして |
Khả năng (可能) | ペラペラできる |
Thụ động (受身) | ペラペラされる |
Sai khiến (使役) | ペラペラさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ペラペラすられる |
Điều kiện (条件) | ペラペラすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ペラペラしろ |
Ý chí (意向) | ペラペラしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ペラペラするな |