Kết quả tra cứu ほっと
Các từ liên quan tới ほっと
ほっと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cảm thấy bớt căng thẳng.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ほっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほっとする |
Quá khứ (た) | ほっとした |
Phủ định (未然) | ほっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ほっとします |
te (て) | ほっとして |
Khả năng (可能) | ほっとできる |
Thụ động (受身) | ほっとされる |
Sai khiến (使役) | ほっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほっとすられる |
Điều kiện (条件) | ほっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ほっとしろ |
Ý chí (意向) | ほっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ほっとするな |