Kết quả tra cứu ぽうっと
Các từ liên quan tới ぽうっと
ぽうっと
◆ Reddening or brightening slightly
Dịch tự động
Đỏ lên hoặc sáng lên một chút
◆ Rush of blood to the head
Dịch tự động
Máu dồn lên đầu
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Shrill whistling sound
Dịch tự động
Tiếng huýt sáo chói tai
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぽうっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぽうっとする |
Quá khứ (た) | ぽうっとした |
Phủ định (未然) | ぽうっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぽうっとします |
te (て) | ぽうっとして |
Khả năng (可能) | ぽうっとできる |
Thụ động (受身) | ぽうっとされる |
Sai khiến (使役) | ぽうっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぽうっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぽうっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぽうっとしろ |
Ý chí (意向) | ぽうっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぽうっとするな |