Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まぶ
người yêu, người ham thích, người ham chuộng.
間夫
(Gian phu) Người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
一重まぶた ひとえまぶた いっじゅうまぶた
mắt một mí.
まぶす まぶす
che (bôi, rắc) (với)
まぶ達 まぶだち マブだち マブダチ
bạn thật sự, bạn thân
櫃まぶし ひつまぶし
cơm với thịt lươn (đặc sản nagoya)
上まぶた うわまぶた
mí mắt trên
下まぶた したまぶた
mí mắt dưới
まぶしい光 まぶしいひかり
sáng chói.
二重まぶた ふたえまぶた
mắt hai mí.
Đăng nhập để xem giải thích