Kết quả tra cứu めく
Các từ liên quan tới めく
めく
☆ Hậu tố, động từ nhóm 1 -ku
◆ Giống như là; có vẻ như là; như thể là
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | めく |
Quá khứ (た) | めいた |
Phủ định (未然) | めかない |
Lịch sự (丁寧) | めきます |
te (て) | めいて |
Khả năng (可能) | めける |
Thụ động (受身) | めかれる |
Sai khiến (使役) | めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | めく |
Điều kiện (条件) | めけば |
Mệnh lệnh (命令) | めけ |
Ý chí (意向) | めこう |
Cấm chỉ(禁止) | めくな |