Kết quả tra cứu ももんじい
Các từ liên quan tới ももんじい
ももんじい
ももんじ
◆ Speaking badly of someone
Dịch tự động
Nói xấu ai đó
◆ Squirrel-like costume for frightening children
Dịch tự động
Trang phục giống sóc cho trẻ em đáng sợ
☆ Danh từ
◆ Large game (e.g. deer, boar)
Dịch tự động
Trò chơi lớn (ví dụ: hươu, heo rừng)
Đăng nhập để xem giải thích