Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よた
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa
与太
よたよた
Đi không vững ( người già, trẻ mới tập đi)
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
ホイップアーウイル夜鷹 ホイップアーウイルよたか ホイッパーウィルよたか ホイップアーウイルヨタカ ホイッパーウィルヨタカ
Antrostomus vociferus (một loài chim trong họ Caprimulgidae)
よたか
cú muỗi.
よたろう
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
よたもの
四人 よにん よたり よったり
bốn người
豐田 とよた
toyota (công ty)
Đăng nhập để xem giải thích