Kết quả tra cứu ら抜き
Các từ liên quan tới ら抜き
ら抜き
らぬき
「BẠT」
☆ Danh từ
◆ 'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
Dịch tự động
'ra'-đã loại bỏ, thực hành bỏ qua 'ra' từ cách chia động từ 'rareru'
Đăng nhập để xem giải thích