Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シロップ剤
シロップざい
thuốc dạng nước, si rô
シロップ
nước đường
割材/シロップ わりざい/シロップ
Chất liệu cắt/ syrup
高フルクトース・コーン・シロップ こうフルクトースコーンシロップ
đường lỏng (Xi-rô ngô giàu fructose)
剤 ざい
thuốc.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
パスタ剤 パスタざい
bột nhão
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
ワルファリン剤 ワルファリンざい
thuốc làm loãng máu
Đăng nhập để xem giải thích