Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイル
gạch men
タイル/カーペット用
タイル/カーペットよう
Sử dụng cho gạch lát/ thảm trải sàn.
ペンローズ・タイル ペンローズタイル
Penrose tiling, Penrose tile
タイル絵 タイルえ
pictures painted on tiles
床タイル ゆかタイル
floor tile
Pタイル ピータイル
vinyl floor tile (typically 30 cm square)
タイル方式 タイルほうしき
tiling
点字タイル てんじタイル
gạch chữ Braille (các gạch có các chữ cái tiếng Braille, được sử dụng để hỗ trợ người mù hoặc có khả năng thị giác hạn chế để dễ dàng di chuyển và định hình trong không gian công cộng)
タイル用ドリル タイルようドリル
bộ khoan dành cho gạch ngói
タイル用接着剤 タイルようせっちゃくざい
keo dán gạch
Đăng nhập để xem giải thích