Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タブ
ký tự
液タブ えきタブ
bảng màn hình tinh thể lỏng
タブ移動 タブいどう
di chuyển tab
タブ文字 タブもじ
ký tự tab
垂直タブ すいちょくタブ
sự lập bảng biểu thẳng đứng (vt)
水平タブ すいへいタブ
sự lập bảng biểu nằm ngang (ht)
タブ区切り タブくぎり
giá trị được phân cách bằng tab
タブ停止位置 タブていしいち
kết thúc bằng tab
差込型(タブ端子)圧着端子 さしこみかた(タブたんし)あっちゃくたんし
đầu cốt dạng cắm
Đăng nhập để xem giải thích