Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェック印
チェックじるし
dấu kiểm tra
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
チェック表 チェックひょう
danh mục
机上チェック きじょうチェック
kiểm tra tại bàn
データのチェック
kiểm tra data
チェックする
kiểm tra; đối chiếu.
化けチェック ばけチェック
kiểm chẵn lẻ
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
エアー漏れチェック エアーもれチェック
kiểm tra rò rỉ khí nén
Đăng nhập để xem giải thích