デブる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ To grow fat, to become fat
Dịch tự động
Trở nên mập mạp, trở nên mập mạp
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của デブる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デブる |
Quá khứ (た) | デブった |
Phủ định (未然) | デブらない |
Lịch sự (丁寧) | デブります |
te (て) | デブって |
Khả năng (可能) | デブれる |
Thụ động (受身) | デブられる |
Sai khiến (使役) | デブらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デブられる |
Điều kiện (条件) | デブれば |
Mệnh lệnh (命令) | デブれ |
Ý chí (意向) | デブろう |
Cấm chỉ(禁止) | デブるな |