Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナッツ類
ナッツるい
loài quả hạch
ナッツ ナッツ
các loại hạt
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
ナッツ過敏症 ナッツかびんしょう
dị ứng với
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ハチ類 ハチるい
loài ong
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
スズメ類 スズメるい
các loại chim sẻ
「LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích