バブル
バブル
☆ Danh từ
◆ Bóng; bong bóng.
バブル
が
跡形
もなく
消
え
去
ったからである。
Đó là bởi vì bong bóng biến mất trong không khí loãng.
バブル
のときにあの
土地
を
売
っておけば
大損
しなかったのに。
Giá mà tôi bán tài sản đó trước khi bong bóng kinh tế vỡ thì tôi sẽ khôngđã mất tất cả số tiền đó.
バブル
の
様相
を
帯
びる(
市場
が)
Thị trường ở dạng bong bóng .

Đăng nhập để xem giải thích