Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パッキン
Miếng dán mặt sau có chất dính
V パッキン
đóng gói chữ v
U パッキン
u-packing
パッキング
cái để chèn
エンジンルーム内シール/パッキン/Oリング
エンジンルームないシール/パッキン/Oリング
đệm/phớt/o-ring bên trong khoang động cơ.
パッキン材 パッキンざい
vật liệu đóng gói
紙パッキン かみパッキン
bông giấy (loại vật liệu đóng gói được làm từ giấy, có cấu tạo từ các sợi giấy nhỏ, mềm mại)
パッキン類 パッキンるい
ron, vòng gioăng
基礎パッキン きそパッキン
dầm không gian
キャビネット用パッキン キャビネットようパッキン
gioăng, miếng đệm cho tủ
エンジンルーム内パッキン エンジンルームないパッキン
phớt bên trong khoang động cơ
水栓パッキン すいせんパッキン
vòng đệm của vòi nước
フランジ用中パッキン フランジようなかパッキン
ron trung cho mặt bích
Đăng nhập để xem giải thích