Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピント
tâm điểm
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
ground glass
ピント送り ピントおくり
tiêu điểm của giá đỡ
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
focusing ring
ピンと来ない ピントこない
không hiểu nổi
Đăng nhập để xem giải thích