Kết quả tra cứu フル稼働
フル稼働
フルかどう
「GIÁ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của フル稼働
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フル稼働する/フルかどうする |
Quá khứ (た) | フル稼働した |
Phủ định (未然) | フル稼働しない |
Lịch sự (丁寧) | フル稼働します |
te (て) | フル稼働して |
Khả năng (可能) | フル稼働できる |
Thụ động (受身) | フル稼働される |
Sai khiến (使役) | フル稼働させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フル稼働すられる |
Điều kiện (条件) | フル稼働すれば |
Mệnh lệnh (命令) | フル稼働しろ |
Ý chí (意向) | フル稼働しよう |
Cấm chỉ(禁止) | フル稼働するな |