Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リン酸鉄
りんさんてつ
sắt phốt phát
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
糖リン酸 とーりんさん
đường phốt phát
リン酸塩 リンさんえん りんさんえん
phốt phát
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄
亜リン酸 あリンさん ありんさん
a-xít chứa chất lân tinh
「TOAN THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích