Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一分一厘
いちぶいちりん
một chút
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
分厘 ふんりん ぶんりん ぶんり
(không) trong bé nhất;(không) một mẩu
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
一人分 ひとりぶん
phần cho một người
一分野 いちぶんや
một lĩnh vực
一回分 いっかいぶん いちかいぶん
Phần của một lần
一分金 いちぶきん いちふんきん
đồng tiền vàng hình chữ nhật thời Edo
一分銀 いちぶぎん いちふんぎん
tiền kim loại bạc có gí trị 1/4 lượng; loại tiền tệ hình chữ nhật sử dụng vào cuối thời Edo đấu thời Minh Trị
「NHẤT PHÂN NHẤT LI」
Đăng nhập để xem giải thích