Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一匹狼
いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
一匹 いっぴき いちひき
(số đếm) một con vật
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
匹 ひき き ひつ
con
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
匹婦 ひっぷ
phụ nữ quê mùa.
匹夫 ひっぷ
người quê mùa; người cục mịch; người thô lỗ.
「NHẤT THẤT LANG」
Đăng nhập để xem giải thích